--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yên lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yên lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yên lặng
+ adj
quiet, calm, silent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên lặng"
Những từ có chứa
"yên lặng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
saddler
becalm
saddle
quiet
outspan
tranquillization
tranquillize
still
quietly
quietness
more...
Lượt xem: 815
Từ vừa tra
+
yên lặng
:
quiet, calm, silent
+
phản công
:
to counter-attack
+
vặn hỏi
:
to grill, to question
+
khôn thiêng
:
Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháuMay the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them
+
ngày kia
:
The day after tomorrow